Misoprostol là một loại thuốc tổng hợp của prostaglandin E1, được sử dụng rộng rãi trong sản khoa cho nhiều mục đích khác nhau do tác dụng gây co bóp tử cung và làm mềm cổ tử cung. Dưới đây là các ứng dụng chính của Misoprostol trong sản khoa, cách sử dụng và các tác dụng phụ có thể gặp phải. Thuốc Phá Thai Tại Nhật Bản cùng các bạn tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé .
- Phá thai nội khoa:
- Thai kỳ sớm (dưới 9 tuần): Misoprostol thường được sử dụng kết hợp với Mifepristone để chấm dứt thai kỳ sớm. Sau khi dùng Mifepristone, Misoprostol được dùng để gây co bóp tử cung và đẩy thai ra ngoài.
- Thai kỳ trung và muộn (sau 12 tuần): Misoprostol cũng có thể được sử dụng để gây sảy thai trong giai đoạn thai kỳ trung và muộn dưới sự giám sát y tế chặt chẽ.
- Điều trị thai lưu (thai ngưng phát triển) . Thuốc Phá Thai Tại Nhật Bản .
- Misoprostol được sử dụng để gây co bóp tử cung nhằm đẩy thai lưu ra ngoài, tránh nguy cơ nhiễm trùng và các biến chứng khác.
- Kích thích chuyển dạ:
- Misoprostol có thể được sử dụng để kích thích chuyển dạ ở những phụ nữ đủ tháng nhưng chưa có dấu hiệu chuyển dạ tự nhiên. Thuốc làm mềm và mở cổ tử cung, cũng như kích thích co bóp tử cung.
- Xử lý sót nhau sau sinh:
- Trong trường hợp sót nhau sau sinh, Misoprostol có thể được sử dụng để gây co bóp tử cung và giúp đẩy phần nhau thai còn lại ra ngoài.
- Phòng và điều trị băng huyết sau sinh (PPH):
- Misoprostol được sử dụng để phòng và điều trị băng huyết sau sinh do khả năng gây co bóp tử cung, giúp cầm máu.
Cách sử dụng Misoprostol
- Đường dùng:
- Ngậm dưới lưỡi (sublingual): Đặt viên thuốc dưới lưỡi cho đến khi tan hoàn toàn.
- Ngậm trong má (buccal): Đặt viên thuốc giữa nướu và má cho đến khi tan hoàn toàn.
- Đặt âm đạo: Đưa viên thuốc vào sâu trong âm đạo.
- Uống (oral): Uống viên thuốc với nước (ít phổ biến hơn các đường dùng khác).
- Liều lượng:
- Phá thai nội khoa: 800 microgram (4 viên 200 microgram) sau 24-48 giờ sau khi dùng Mifepristone.
- Điều trị thai lưu: Liều dùng và tần suất có thể thay đổi tùy thuộc vào tuổi thai và hướng dẫn của bác sĩ.
- Kích thích chuyển dạ: 25-50 microgram mỗi 4-6 giờ tùy theo đáp ứng của tử cung và hướng dẫn của bác sĩ.
- Phòng và điều trị băng huyết sau sinh: 600-1000 microgram sau khi sinh.
Tác dụng phụ của Misoprostol
- Tác dụng phụ thông thường:
- Chảy máu âm đạo
- Đau bụng và co thắt tử cung
- Buồn nôn và nôn mửa
- Tiêu chảy
- Sốt và ớn lạnh
- Tác dụng phụ nghiêm trọng (hiếm gặp):
- Chảy máu nhiều không kiểm soát được
- Nhiễm trùng
- Dị ứng thuốc (phát ban, khó thở)
Lưu ý quan trọng
- Giám sát y tế: Việc sử dụng Misoprostol trong sản khoa nên được thực hiện dưới sự giám sát của nhân viên y tế để đảm bảo an toàn.
- Theo dõi các triệu chứng: Theo dõi chặt chẽ các triệu chứng sau khi dùng thuốc và tìm kiếm sự hỗ trợ y tế nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào.
- Kiểm tra sau điều trị: Quan trọng là quay lại cơ sở y tế để kiểm tra sau khi sử dụng thuốc để đảm bảo quá trình đã hoàn tất và không có biến chứng.
Kết luận
Misoprostol là một loại thuốc quan trọng trong sản khoa với nhiều ứng dụng như phá thai nội khoa, điều trị thai lưu, kích thích chuyển dạ, xử lý sót nhau và phòng chống băng huyết sau sinh. Việc sử dụng thuốc này cần được thực hiện dưới sự giám sát của nhân viên y tế để đảm bảo an toàn và hiệu quả
Liên hệ với chúng tôi khi bạn cần bất kỳ sự tư vấn nào liên quan đến sản phụ khoa
Tổng đài tư vấn 24/7
Hotline : +84359171900
FaceBook , Zalo , Viber , Line , Whatsapp…