Từ vựng tiếng Nhật |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
産科/産婦人科 |
sanka/sanfujinka |
sản khoa |
妊娠初期 |
ninshin shoki |
mang thai thời kì đầu |
妊娠検査薬 |
ninshin kensa yaku |
thuốc (que) thử thai |
生理/ 月経 |
seiri/ gekkei |
kinh nguyệt |
問診票 |
monshinhyou |
bảng câu hỏi khi đi khám |
最終月経 |
saisyuu gekkei |
ngày kinh cuối |
月経周期 |
gekkei syuuki |
chu kì kinh |
おりもの |
orimono |
khí hư |
尿検査 |
nyou kensa |
xét nghiệm nước tiểu |
内診 |
naishin |
khám trong (khám đầu dò) |
内診台 |
naishindai |
ghế dùng để khám đầu dò |
超音波 |
chou on pa |
siêu âm |
子宮 |
Shi kyuu |
tử cung |
心拍 |
shinpaku |
tim thai |
お袋 |
o fukuro |
túi thai |
出血 |
syukketsu |
ra máu |
お腹の張り |
o naka no hari |
bụng bị gò (căng) |
お産 |
O san |
đẻ |
分娩 |
Bun ben |
đẻ |
自然分娩 |
shizen bun ben |
đẻ thường |
帝王切開 |
Teiou sekkai |
đẻ mổ |
里帰り |
Sato gaeri |
về quê đẻ( trường hợp các mẹ về VN đẻ) |
血液検査 |
Ketsueki Kensa |
xét nghiệm máu |
性器 |
Seiki |
Bộ phận sinh dục |
つわり |
Tsuwari |
Nghén |
流産 |
Ryuuzan |
Lưu thai, sảy thai |
血圧 |
Ketsu atsu |
Huyết áp |
Từ vựng khám thai ở Nhật giai đoạn giữa 妊娠中期(Ninshin Chyuki) và cuối 妊娠後期(Ninshin kouki)
Từ vựng tiếng Nhật |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
妊娠中期 |
ninshin chyuki |
Mang thai giữa kì |
妊娠後期 |
ninshin kouki |
mang thai cuối kì |
胎盤 |
taiban |
nhau thai |
乳頭/乳輪 |
nyuutou/ nyuu rin |
núm vú/ quầng vú |
胎動 |
taidou |
cử động thai |
むくみ |
mukumi |
bị phù |
便秘 |
benpi |
bị táo bón |
腰痛 |
youtsu |
bị đau lưng |
羊水 |
yousui |
nước ối |
妊娠高血圧 |
ninshin kouketsuatsu |
Bệnh cao huyết áp khi mang bầu |
貧血 |
hinketsu |
thiếu máu |
血糖値が高い |
kettouchi ga takai |
Chỉ số đường huyết cao |
妊娠線 |
ninshinsen |
Vết rạn da do mang bầu |
腹囲測定 |
fukui sokutei |
đo vòng bụng |
胸やけ |
mune yake |
Ợ chua |
手足のしびれ |
teashi no shibire |
Bị tê chân tay |
尿漏れ |
nyou more |
Bị són tiểu |
子宮外妊娠 |
shikyu gai ninshin |
Mang thai ngoài tử cung |
破水 |
hasui |
Vỡ ối |
前置胎盤 |
zenchi taiban |
Nhau bám mặt trước |
胎盤早期剥離 |
taiban souki hakuri |
Hiện tượng bong nhau sớm |
切迫早産 |
seppaku sosan |
Sinh non |
逆子 |
sakago |
Ngôi thai ngược |
双子 |
futago |
Sinh đôi |
湿疹 |
shisshin |
Bị ngứa, dị ứng |
子宮の収縮 |
shikyuu no syuusyuku |
Tử cung co bóp |
Tiếng Nhật dùng cho giai đoạn đẻ và sinh bé
Từ vựng tiếng Nhật |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
旦那の立ち合い |
danna no tachiai |
Chồng cùng vào phòng sinh |
普通分娩/自然分娩 |
futsu bunben/ shizen bunben |
đẻ thường |
無痛分娩 |
mutsu bunben |
đẻ thường không đau (tiêm tủy sống) |
緊急帝王切開 |
kinkyuu teiou sekkai |
đẻ mổ cấp cứu |
陣痛 |
jintsu |
cơn đau đẻ |
後陣痛 |
koujintsu |
đau co dạ con sau sinh |
悪露 |
o ro |
sản dịch |
痔 |
ji |
Trĩ |
いきみ/いきんで |
ikimi/ikinde |
Rặn/ Hãy rặn đi (Lời hộ sinh hướng dẫn) |
子宮口 |
shikyu guchi |
Cửa tử cung |
おしるし |
o shirushi |
Dấu hiệu sinh |
吸う・吸って |
suu/ sutte |
Hít vào ( Lời hộ sinh hướng dẫn) |
吐く/吐いて |
haku/ haite |
Thở ra (Lời hộ sinh hướng dẫn) |
母乳 |
bonyuu |
Sữa mẹ |
ミルク/市販乳 |
miruku/ shihannyuu |
Sữa công thức |
ゲップをさせる |
geppu wo saseru |
Vỗ ợ hơi cho e bé |
黄疸 |
oudan |
Vàng da |
へその緒 |
heso nosho |
Dây rốn e bé |
沐浴 |
moku yoku |
tắm em bé |
おむつ |
o mutsu |
bỉm |
新生児 |
shinseiji |
e bé sơ sinh |
出生届 |
syussei todoke |
giấy khai sinh cho bé |
Zalo: 0359 171 900
Facebook: tranhthainhatban
- Click to print (Opens in new window)